Thông tin sản phẩm Bo mạch chủ
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Processor / Hệ thống Bus | - 1 x Socket LGA1151 - Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Xeon® E-2100, E-2200 - Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ i3/Pentium®/Celeron® thế hệ 8/9 |
Core Logic | - Chipset Intel® C242 |
Bộ nhớ | - Tổng số khe cắm: 4 (2-channel) - Dung lượng tối đa: Lên đến 128GB UDIMM - Loại bộ nhớ: DDR4 2666/2400 UDIMM non ECC và với ECC - Kích thước bộ nhớ: 32GB, 16GB, 8GB, 4GB - * Tham khảo trang hỗ trợ để biết thêm thông tin |
Khe mở rộng | - Tổng số khe: 2 - Vị trí khe: + Slot 6: PCI-E x16 (Gen3 X16 Link), tự động chuyển sang x8 link nếu khe 7 bị chiếm + Slot 7: PCI-E x8 (Gen3 X8 Link) - Theo SSI Location# |
Hình thức | - U ATX (9.6"x9.6", 244mm x 244mm) |
Tính năng ASUS | - Điều khiển tốc độ quạt - Sẵn sàng cho Rack (Sử dụng cho cả Rack và Pedestal) - Trung tâm điều khiển ASUS |
Lưu trữ | - Bộ điều khiển SATA: Chipset Intel® C242 + 6 x cổng SATA3 6Gb/s + 2 x Khe M.2 (2242/2260/2280/22110), hỗ trợ cả chế độ SATA & PCIe*1 - Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Rapid Storage Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows) + Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 phần mềm - Bộ điều khiển SAS: + ASUS PIKE II 3008-8i 8-port SAS 12G RAID card (Tùy chọn) + ASUS PIKE II 3108-8i 8-port SAS 12G HW RAID card (Tùy chọn) |
Mạng | - 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN |
Đồ họa | - Aspeed AST2500 với 32MB VRAM |
Cổng I/O trên bo mạch | - 1 x Header TPM - 1 x Kết nối nguồn PSU (24-pin ATX + 8-pin ATX 12V) - 1 x Cổng COM - 1 x Kết nối USB 3.0 pin header, lên đến 2 thiết bị - 1 x Kết nối USB 2.0 pin header, lên đến 2 thiết bị - 1 x Kết nối USB*2 - 5 x Header quạt, 4-pin - 1 x SMBus - 1 x Cảm biến vỏ máy - 4 x LED LAN phía trước - 1 x Header cổng nối tiếp - 1 x Header VGA - 2 x Khe M.2 - 1 x Header trên bo mạch cho thẻ quản lý tùy chọn |
Cổng I/O phía sau | - 1 x Cổng nối tiếp ngoài - 2 x USB 3.1 Gen 2 - 2 x USB 3.1 Gen 1 - 1 x Cổng VGA - 4 x LAN GbE + 1 x Mgmt LAN |
Giải pháp quản lý | - ASUS Control Center Enterprise (Tùy chọn) - Thẻ ASMB9-iKVM cho KVM qua Internet (Tùy chọn) |
Trọng lượng | - Hộp quà (1 trong 1): + Trọng lượng tịnh: 0.747 KG + Trọng lượng tổng: 1.3 KG - Đóng gói số lượng lớn (10 trong 1): + Trọng lượng tịnh: 7 KG + Trọng lượng tổng: 8 KG |
Môi trường | - Nhiệt độ hoạt động: 10℃ ~ 35℃ - Nhiệt độ không hoạt động: -40℃ ~ 70℃ - Độ ẩm không hoạt động: 20% ~ 90% (Không ngưng tụ) |
Phụ kiện | - Hộp quà (1 trong 1): + 2 x CD hỗ trợ + 1 x Shield I/O + 6 x Cáp SATA 6G + 1 x Đế cho LGA1151 - Đóng gói số lượng lớn (10 trong 1): + 2 x CD hỗ trợ + 1 x Shield I/O + 1 x Đế cho LGA1151 |
Giám sát | - Nhiệt độ CPU - RPM quạt |
Ghi chú | - *1 2 x M.2 (NGFF 22110/2280/2260/2242, hỗ trợ tín hiệu PCIE hoặc SATA, cổng SATA màu xám sẽ bị vô hiệu hóa khi M.2 sử dụng tín hiệu SATA) - *2 1 x Kết nối USB 3.0 (Cổng USB Type A) |