Đặc điểm | Chi tiết |
---|
Tính năng đặc biệt | - ASRock Super Alloy - Premium 50A Power Choke - Sapphire Black PCB - High Density Glass Fabric PCB - ASRock Auto Driver Installer - ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) - ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports) - ASRock Live Update & APP Shop |
CPU | - Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ 10 (Socket 1200) - Thiết kế 5 pha nguồn - Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 |
Chipset | Intel® H370 |
Bộ nhớ | - Công nghệ bộ nhớ kênh đôi DDR4 - 2 khe cắm DDR4 DIMM - Hỗ trợ DDR4 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 bộ nhớ không ECC, không đệm* - Hỗ trợ các module bộ nhớ ECC UDIMM (hoạt động ở chế độ không ECC) - Dung lượng tối đa của bộ nhớ hệ thống: 64GB - Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) 2.0 *Core™ (i9/i7) hỗ trợ DDR4 lên tới 2933; Core™ (i5/i3), Pentium® và Celeron® hỗ trợ DDR4 lên tới 2666. |
BIOS | - BIOS 128Mb AMI UEFI với giao diện GUI đa ngôn ngữ - Hỗ trợ các sự kiện đánh thức ACPI 6.0 Compliant - Hỗ trợ SMBIOS 2.7 - Đa điều chỉnh điện áp CPU Core/Cache, GT, DRAM, VPPM, PCH 1.05V, VCCST, VCCSA |
Đồ họa | - Hỗ trợ Intel® UHD Graphics Built-in Visuals : Intel® Quick Sync Video với AVC, MVC (S3D) và MPEG-2 Full HW Encode1, Intel® InTru™ 3D, Intel® Clear Video HD Technology, Intel® Insider™, Intel® UHD Graphics - DirectX 12 - HWA Encode/Decode: AVC/H.264, HEVC/H.265 8-bit, HEVC/H.265 10-bit, VP8, VP9 8-bit, VP9 10-bit (Decode only), MPEG2, MJPEG, VC-1 - Ba tùy chọn đầu ra đồ họa: D-Sub, DisplayPort 1.2 và HDMI - Hỗ trợ HDMI 1.4 với độ phân giải tối đa lên đến 4K x 2K (4096x2160) @ 30Hz - Hỗ trợ DisplayPort 1.2 với độ phân giải tối đa lên đến 4K x 2K (4096x2304) @ 60Hz - Hỗ trợ D-Sub với độ phân giải tối đa lên đến 1920x1200 @ 60Hz - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC và HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI 1.4 (Yêu cầu màn hình HDMI tương thích) - Hỗ trợ phát lại 4K Ultra HD (UHD) với cổng HDMI 1.4 và DisplayPort 1.2 *Intel® UHD Graphics Built-in Visuals và đầu ra VGA chỉ có thể được hỗ trợ với các bộ xử lý tích hợp GPU. |
Âm thanh | - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897 Audio Codec) - Hỗ trợ bảo vệ chống sốc |
Mạng | - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - 1 x Realtek RTL8111H - Hỗ trợ Wake-On-LAN - Hỗ trợ Energy Efficient Ethernet 802.3az - Hỗ trợ PXE |
Khe cắm | - 1 x PCI Express 3.0 x16 - 1 x PCI Express 3.0 x1 - 1 x M.2 Socket (Key E), hỗ trợ module WiFi/BT PCIe loại 2230 *Hỗ trợ NVMe SSD làm đĩa khởi động |
Lưu trữ | - 4 x Kết nối SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, Intel® Rapid Storage Technology 15), NCQ, AHCI và Hot Plug - 1 x Ultra M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ module M Key loại 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và module M.2 PCI Express lên tới Gen3 x4 (32 Gb/s) *Hỗ trợ NVMe SSD làm đĩa khởi động Hỗ trợ ASRock U.2 Kit |
Đầu nối | - SPI TPM 2.0 IC - 1 x Cổng COM - 1 x Đầu nối bảo vệ vỏ máy và loa - 1 x Đầu nối quạt CPU (4-pin)* - 1 x Đầu nối quạt CPU/Water Pump (4-pin) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh)** - 2 x Đầu nối quạt hệ thống/Water Pump (4-pin) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh)*** - 1 x Kết nối nguồn ATX 24 pin - 1 x Kết nối nguồn 12V 8 pin - 1 x Đầu nối âm thanh phía trước - 2 x Đầu nối USB 2.0 (Hỗ trợ 3 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ bảo vệ ESD) - 2 x Đầu nối USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ 4 cổng USB 3.2 Gen1) (Hỗ trợ bảo vệ ESD) *Đầu nối quạt CPU hỗ trợ quạt CPU có công suất tối đa 1A (12W). **Đầu nối quạt CPU/Water Pump hỗ trợ quạt làm mát nước có công suất tối đa 2A (24W). ***Đầu nối quạt hệ thống/Water Pump hỗ trợ quạt làm mát nước có công suất tối đa 2A (24W). CPU_FAN2/WP, CHA_FAN1/WP và CHA_FAN2/WP có thể tự động phát hiện xem quạt 3-pin hoặc 4-pin đang được sử dụng. |
Cổng I/O phía sau | - 2 điểm gắn anten - 1 cổng PS/2 cho chuột/bàn phím - 1 cổng D-Sub - 1 cổng DisplayPort 1.2 - 1 cổng HDMI - 2 cổng USB 2.0 (Hỗ trợ bảo vệ ESD) - 4 cổng USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ bảo vệ ESD) - 1 cổng LAN RJ-45 với đèn LED (ACT/LINK LED và SPEED LED) - Jack âm thanh HD: Đầu vào / Loa trước / Micro |
Phần mềm và UEFI | Phần mềm - ASRock Motherboard Utility (A-Tuning) - ASRock XFast LAN UEFI - ASRock EZ Mode - ASRock Full HD UEFI - ASRock My Favorites in UEFI - ASRock Auto Driver Installer - ASRock Instant Flash - ASRock Easy RAID Installer *Các tiện ích này có thể được tải xuống từ ASRock Live Update & APP Shop. |
Phụ kiện | - Sổ tay người dùng, tấm chắn I/O - 2 cáp dữ liệu SATA - 2 ốc vít cho khe M.2 |
Giám sát phần cứng | - Fan Tachometer: Quạt CPU, CPU/Water Pump, Quạt hệ thống/Water Pump - Quạt yên tĩnh (Tự động điều chỉnh tốc độ quạt hệ thống theo nhiệt độ CPU): Quạt CPU, CPU/Water Pump, Quạt hệ thống/Water Pump - Điều khiển tốc độ quạt đa tốc độ: Quạt CPU, CPU/Water Pump, Quạt hệ thống/Water Pump - CASE OPEN detection - Giám sát điện áp: +12V, +5V, +3.3V, CPU Vcore, DRAM, VPPM, PCH, VCCSA, VCCST |
Hình dạng | - Micro ATX Form Factor: 8.9-in x 7.4-in, 22.6 cm x 18.8 cm - Thiết kế tụ điện rắn |
Hệ điều hành | - Microsoft® Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
Chứng nhận | - FCC, CE - ErP/EuP ready (yêu cầu nguồn điện ErP/EuP ready) |