Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | AMD Radeon RX 580 |
Thế hệ / Kiến trúc | Polaris (GCN 4.0) |
GPU Core | Polaris 20 XTX |
Số nhân CUDA | 2304 |
Tần số cơ bản | ~1257 MHz |
Tần số Boost tối đa | Lên đến ~1340 - 1411 MHz (tùy phiên bản nhà sản xuất) |
Bộ nhớ VRAM | 4GB hoặc 8GB GDDR5 |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s |
Tiến trình sản xuất | 14 nm |
TDP (Công suất thiết kế nhiệt) | 185 W |
Giao diện Bus | PCIe 3.0 x16 |
Đồ họa tích hợp | Không áp dụng (là card đồ họa rời) |
Hỗ trợ DirectX | DirectX 12 (Feature Level 12_0) |
Hỗ trợ OpenGL | OpenGL 4.6 |
Hỗ trợ Vulkan | Vulkan 1.2 |
Cổng xuất hình ảnh | 1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a (có thể có DVI-D tùy phiên bản) |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 @ 60Hz (qua DisplayPort) |
Tính năng nổi bật | AMD FreeSync Technology, AMD LiquidVR Technology, HDR Ready, AMD Eyefinity Multi-Display Technology, AMD Radeon Relive, AMD Radeon Chill |
Nhiệt độ tối đa | N/A (thường được quản lý bởi tản nhiệt của nhà sản xuất) |