Kích thước màn hình | 23.8 inch |
Preset Display Area (H x V) | 527.04 mm x 296.46 mm 20.75" x 11.67" Area 156246.28 mm2 (242.18 inches2) |
Loại bảng điều khiển | In-Plane Switching (IPS) technology |
Display Screen Coating | Antiglare with hard-coating 3H |
Lớp phủ màn hình hiển thị | 1920 x 1080 |
Tốc độ làm mới | 100 Hz |
Góc nhìn | 178° vertical / 178° horizontal |
Độ phân giải pixel | 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Pixel mỗi inch (PPI) | 93 |
Tỷ lệ tương phản | 1500: 1 (typical) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Công nghệ đèn nền | LED edgelight system |
Độ sáng | 250 cd/m2 (typical) |
Thời gian đáp ứng | 8 ms (Normal mode) 5 ms (Fast mode) 4 ms (Extreme mode) |
Hỗ trợ màu sắc | 16.7 million colors |
Gam màu (điển hình) | 99% sRGB (typical) (CIE1931) |
TUV Eye Comfort | Yes, 4 Star |
Ficker Free | Yes |
Kết nối | 2 x HDMI (HDCP 1.4) ( Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz, as per specified in HDMI1.4) |
Khả năng điều chỉnh | Tilt |
Nghiêng | -5°/+21° |
Dell Display Manager Compatibility | Yes with Easy Arrange |
Yêu cầu điện áp | 100 VAC to 240 VAC/50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz/1.5 A |
Tiêu thụ điện năng | 0.3 W (Off Mode) 0.4 W (Standby Mode) 14.5 W (On Mode) 42 W (Max) 13.0 W (Pon) 41.1 kWh (TEC) |
Đầu ra âm thanh | Integrated 2 x 5W speakers |
Bảo vệ | Security-lock slot (for Kensington locks, sold separately) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | RoHS-compliant BFR/PVC reduce monitor (The circuit boards are made from BFR/PVC-free laminates.) Arsenic-free glass and Mercury-free for the panel only ENERGY STAR certified monitor |
Flat Panel Mount Interface | VESA (100 mm) |
Giao diện gắn bảng phẳng | Operating: 0° to 40°C (32° to 104°F) Non-operating: -20° to 60° (-4° to 140° F) |
Humidity Range | Operating: 10% to 80% (non-condensing) Non-Operating:5% to 90% (non-condensing) |
Altitude | Operating: 5,000 m (16,400 ft) max Non-Operating: 12,192 m (40,000 ft) max |
What's Included | Monitor Stand riser and base Side I/O Cover VESA cover Quick setup guide Safety, Environmental, and Regulatory Information |
Bao gồm cáp | 1 x Power cable 1 x HDMI cable |
Chiều cao có chân đế (Nén ~ Mở rộng) | 16.21 in |
Chiều rộng có chân đế | 21.17 in |
Độ sâu với chân đế | 6.42 in |
Chiều cao không có chân đế | 12.35 in |
Chiều rộng không có chân đế | 21.17 in |
Độ sâu không có chân đế | 2.32 in |
Trọng lượng (chỉ bảng điều khiển - dành cho giá treo VESA) | 7.25 lb |
Trọng lượng (có bao bì) | 13.05 lb |