Model | P2425H |
Hãng | Dell |
Kích thước | 23.8 inch |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS (In-Plane Switching) |
Lớp phủ màn hình | Anti-glare with 3H hardness |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 100 Hz |
Góc nhìn | 178° (H) /178° (V) |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Điểm ảnh trên một inch | 92.53 |
Độ tương phản | 1500: 1 |
Công nghệ đèn nền | LED edgelight system |
Độ sáng | 250 cd/m2 (typical) |
Thời gian phản hồi | 5ms gray-to-gray (Fast mode) 8ms gray-to-gray (Normal mode) |
Hỗ trợ màu | 16.7 triệu màu |
Gam màu | 99% sRGB |
TÜV Eye Comfort | Yes, 4-Star |
Ficker Free | Yes |
Kết nối | 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to FHD 1920 x 1080 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4) 1 x DP 1.2 (HDCP 1.4) 1 x VGA 1 x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream 3 x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only) |
Khả năng điều chỉnh | Chiều cao, Nghiêng, Xoay, Xoay trục |
Điều chỉnh chiều cao | Lên tới 150 mm (5.9") |
Nghiêng | -5°/+21° |
Xoay | -45°/+45° |
Xoay trục | -90°/+90° |
Dell Display Manager Compatibility | Yes with Easy Arrange |
Remote Asset Management | Yes |
Nguồn cấp điện | 100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 1.5 A (typ) |
Mức tiêu thụ điện năng | 0.3 W (Chế độ tắt) 0.3 W (Chế độ chờ) 11.7 W (Chế độ bật) 65 W (Tối đa) 12.0 W (Pon) 38.4 kWh (TEC) |
Đầu ra âm thanh | Optional soundbar (sold separately) |
Bảo mật | Security-lock slot (based on Kensington Security Slot™) |
Chứng nhận | ENERGY STAR certified monitor EPEAT GOLD EPEAT Climate+ TCO Certified Displays TCO Certified Edge RoHS-compliant BFR / PVC free monitor (excluding external cables) Arsenic-free glass and mercury-free (panel only) |
Giá treo VESA | VESA (100 mm x 100mm) |
Thông số môi trường | Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) Phạm vi nhiệt độ không hoạt động: -20° ~ 60°C (-4° ~ 140°F) Phạm vi độ ẩm hoạt động: 10% ~ 80% (non-condensing) Phạm vi độ ẩm không hoạt động 5% ~ 90% (non-condensing) |
Độ cao hoạt động: 5,000 m (16,404 ft) max Độ cao không hoạt động: 12,192 m (40,000 ft) max |
Trong hộp | 1 x Monitor panel 1 x Stand riser and base 1 x Quick setup guide 1 x Safety, Environmental, and Regulatory Information |
Dây cáp | 1 x Power cord 1 x DP-to-DP cable, 1.8m 1 x USB 3.2 Gen1 Type A-to-B (upstream) cable, 1.8m |
Thông số vật lý |
Kích thước có chân đế (W x D x H) | 21.21" x 7.16" x 14.33" ~ 19.55" |
Kích thước không có chân đế (W x D x H) | 21.21" x 1.97" x 12.37" |
Trọng lượng (panel only - for VESA mount) | 6.88 lbs |
Trọng lượng thùng máy | 14.95 lbs |
Bảo hành | |
Bảo hành | 3 Year Limited Hardware Warranty with Advanced Exchange Service and Premium Panel Exchange |