Thương hiệu | Asus |
---|
Kích thước | 27 inch |
---|
Độ phân giải | 2560 x 1440 (16:9) |
---|
Tấm nền | IPS |
---|
Đèn nền bảng điều khiển | LED |
---|
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
---|
Hỗ trợ HDR (High Dynamic Range) | HDR10 |
---|
Flicker free | Có |
---|
Tần số quét | 270Hz |
---|
Thời gian phản hồi | 0.5ms (GTG) |
---|
Kiểu màn hình (phẳng / cong) | Phẳng |
---|
Độ sáng | 350 cd/m2 |
---|
Độ sáng (HDR, Peak) | 400 cd/m2 |
---|
Góc nhìn | 178 (H) / 178 (V) |
---|
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 Triệu màu 150% sRGB 97% DCI-P3 |
---|
Độ tương phản tĩnh | 1000 : 1 |
---|
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 DSC x 2 HDMI (v2.0) x 2 Earphone jack: Có USB Hub: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A USB 3.0 (Signal) x 2 |
---|
Tính năng Audio | Speaker: Không |
---|
Tính năng video | Công nghệ Trace Free: Có Độ chính xác màu: △E≦ 2 GamePlus: Có Low Blue Light: Có Hỗ trợ HDCP: Có, 2.2 Game Visual: Có Công nghệ VRR: G-SYNC® Compatible (Extreme Low Motion Blur) Có Chế độ HDR: Có Display Widget: Có |
---|
Tiêu thụ điện | < 31W |
---|
Thiết kế kĩ thuật | Nghiêng: Có (+ 20 ° ~ -5 °) Xoay: Có (+ 25 ° ~ -25 °) Trục: Có (0 ° ~ 90 ° Ngược chiều kim đồng hồ) Điều chỉnh độ cao: 0 ~ 100mm VESA Treo tường: 100x100mm Hiệu ứng ánh sáng (Aura): Aura Sync Khóa Kensington: Đúng |
---|
Khối lượng | Trọng lượng có chân đế: 7.6 Kg Trọng lượng không có chân đế: 4 Kg |
---|
Kích thước chuẩn | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 614 x (408~508) x 255 mm Kích thước vật lý không kèm kệ (WxHxD): 614 x 367 x 90 mm |
---|