Bộ vi mạch | AMD B450 |
Hỗ trợ CPU | Hỗ trợ AMD AM4 Socket cho Ryzen thế hệ thứ 3, thứ 2 và thứ 1/Ryzen thế hệ thứ 2 và thứ 1 với Radeon Vega Graphics/Athlon với Radeon Vega Graphics Processors |
Ký ức | Hỗ trợ kênh đôi DDR4 1866/2133/2400/2667 Hỗ trợ kênh đôi DDR4 2933(OC)/3200(OC)/3600(OC)/4000(OC)/4066(OC)/4133(OC)/4200(OC)/4266(OC)/4333+(OC) 4 x Khe cắm bộ nhớ DDR4 DIMM, Tối đa 128 GB Mỗi DIMM hỗ trợ mô-đun DDR4 8/16/32 GB không phải ECC * DDR4-2667 chỉ dành cho CPU Ryzen. * Vui lòng tham khảo www.biostar.com.tw để biết danh sách hỗ trợ bộ nhớ. |
Video tích hợp | Theo mô hình CPU Hỗ trợ DX12 Hỗ trợ HDCP |
Kho | 4 x Đầu nối SATA III (6Gb/giây): Hỗ trợ AHCI & RAID 0, 1, 10 1 x Ổ cắm M.2 (M Key): Hỗ trợ mô-đun SSD M.2 Type 2242/2260/2280 Hỗ trợ PCIe 3.0 x4 (32Gb/giây) - NVMe/AHCI SSD Hỗ trợ SSD SATA III (6Gb/giây) * Ổ cắm M.2 (M Key): Băng thông phụ thuộc vào CPU, Ryzen là 32Gb/giây; APU là 16Gb/giây. * Thông số kỹ thuật thay đổi tùy theo loại CPU. |
Mạng LAN | Realtek RTL8111H 10/100/1000 Mb/giây tự động đàm phán, khả năng Half/Full duplex |
Bộ giải mã âm thanh | ALC887 7.1 Kênh, Âm thanh độ nét cao, Hi-Fi (Mặt trước) |
USB | 6 cổng USB 3.2 (Gen1) (4 ở I/O phía sau và 2 qua đầu cắm bên trong) 6 cổng USB 2.0 (2 ở I/O phía sau và 4 qua đầu cắm bên trong) |
Khe mở rộng | 1 x Khe cắm PCIe 3.0 x16: Hỗ trợ chế độ PCIe 3.0 x16 với bộ xử lý AMD Ryzen™ Hỗ trợ chế độ PCIe 3.0 x8 với bộ xử lý AMD Ryzen™ với Radeon Vega Graphics 1 x Khe cắm PCIe 2.0 x16 (chế độ x4) 1 x Khe cắm PCIe 2.0 x1 * Tùy theo CPU khác nhau sẽ có tốc độ khác nhau. * Thông số kỹ thuật khác nhau tùy theo loại CPU. |