Đánh giá CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz, turbo lên đến 4.9GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700
Intel Core i7-12700 là CPU thế hệ thứ 12 (Alder Lake) của Intel, sử dụng Socket LGA 1700 với kiến trúc hoàn toàn mới, mang lại hiệu năng vượt trội so với thế hệ trước.

Điểm nổi bật đáng chú ý của Intel Core I7-12700
Những cải tiến của thế hệ thứ 12
Hỗ trợ PCIe Gen 5: Với băng thông gấp đôi so với PCIe Gen 4, CPU này mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trội, tối ưu cho các thiết bị lưu trữ và card đồ họa mới nhất.
Đồ họa tích hợp UHD 770: Trên các mẫu không có ký hiệu "F", Intel Core i7-12700 trang bị đồ họa tích hợp UHD 770, hỗ trợ độ phân giải lên đến 8K, mang đến hình ảnh sắc nét và chân thực.
Kiến trúc hybrid với hai loại nhân: CPU này sử dụng hai loại nhân: Performance-cores (nhân hiệu năng cao) và Efficient-cores (nhân tiết kiệm điện). Performance-cores xử lý các tác vụ yêu cầu sức mạnh lớn, trong khi Efficient-cores đảm nhiệm các tác vụ nhẹ hơn, giúp tối ưu hóa hiệu năng tổng thể và tiết kiệm năng lượng, vượt trội so với kiến trúc truyền thống chỉ có một loại nhân.
Tính tương thích
Intel Core i7-12700 sử dụng Socket LGA 1700 và tương thích với các bo mạch chủ H610, B660, H670, và Z690. Để đạt được hiệu năng và độ ổn định tốt nhất, bạn nên kết hợp CPU này với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 trở lên.

Ai nên cân nhắc lựa chọn Intel Core i7-12700?
Là một trong những CPU cao cấp của Intel, Core i7-12700 phù hợp cho các hệ thống cao cấp, đặc biệt lý tưởng cho các tác vụ stream, gaming và làm việc với các phần mềm chuyên dụng đòi hỏi hiệu năng xử lý mạnh mẽ.
So sánh hiệu suất của i7-12700 và i9-11900K

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu: | Intel |
Loại CPU: | Dành cho máy bàn |
Thế hệ: | Core i7 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi: | Core i7-12700 |
CHI TIẾT |
Socket: | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ: | Alder Lake |
Số nhân: | 12 |
Số luồng: | 20 |
Tốc độ cơ bản: | Performance-core Max Turbo Frequency: 4.9 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 4.80 GHz Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.10 GHz |
Cache: | 25MB Total L2 Cache: 12MB |
Hỗ trợ 64-bit: | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng: | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ: | DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ: | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa: | Có |
Nhân đồ họa tích hợp: | Intel UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản: | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa: | 1.5 GHz |
Phiên bản PCI Express: | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express: | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP: | 65W |
Tản nhiệt: | Mặc định đi kèm |