MT/s là gì?
MT/s (Megatransfers per second) có nghĩa là triệu lần truyền dữ liệu trong một giây. Đây là đơn vị đo chính xác tốc độ truyền dữ liệu thực tế của RAM.
Nói cách khác, thông số MT/s cho bạn biết rằng trong một giây, RAM có thể di chuyển bao nhiêu triệu gói dữ liệu ra vào bộ nhớ. MT/s càng cao, tốc độ trao đổi thông tin giữa RAM với CPU càng nhanh, giúp máy tính xử lý mượt mà hơn trong các tác vụ nặng.

MHz là gì?
MHz (Megahertz) là đơn vị đo tần số xung nhịp, tức số chu kỳ mà RAM thực hiện trong một giây.
Đây là thước đo nhịp hoạt động của bộ nhớ, chứ không phản ánh trực tiếp tốc độ truyền dữ liệu. Với RAM, tần số xung nhịp chính là nhịp điệu mà các transistor bật – tắt để xử lý dữ liệu.

Sự khác biệt giữa MT/s và MHz
Khi nhìn vào thông số RAM, nhiều người thường lầm tưởng rằng MT/s (Megatransfers per second) và MHz (Megahertz) là cùng một khái niệm. Thực tế, chúng hoàn toàn khác nhau và phản ánh hai khía cạnh riêng biệt trong cách bộ nhớ hoạt động.
- MT/s: Đây là đơn vị đo số lần truyền dữ liệu trong một giây. Nói đơn giản, nó cho biết RAM có thể “chuyển đồ” bao nhiêu lần trong vòng một giây. Vì vậy, MT/s gắn liền với tốc độ dữ liệu thực tế mà người dùng cảm nhận khi chơi game, làm việc đồ họa hay chạy ứng dụng nặng.
- MHz: Đây là đơn vị đo tần số xung nhịp – tức là số chu kỳ “nhịp tim” của RAM trong một giây. Một thanh RAM chạy ở 1600 MHz có nghĩa là mạch điều khiển bộ nhớ của nó thực hiện được 1,6 tỷ chu kỳ bật-tắt trong vòng một giây. Điều này thể hiện tốc độ hoạt động của bộ mạch điện tử bên trong RAM, chứ không phản ánh trực tiếp tốc độ truyền dữ liệu.
Chính vì vậy, sự nhầm lẫn bắt nguồn từ việc trước đây với SDRAM cũ, tốc độ dữ liệu (MT/s) và tần số xung nhịp (MHz) bằng nhau. Nhưng từ khi RAM phát triển lên chuẩn DDR (Double Data Rate), tình hình đã thay đổi hoàn toàn: RAM có thể truyền dữ liệu nhiều lần hơn trong một chu kỳ, khiến MT/s và MHz không còn đồng nhất nữa.
| Tiêu chí | MT/s (Megatransfers per second) | MHz (Megahertz) |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Số lần truyền dữ liệu mỗi giây | Số chu kỳ xung nhịp mỗi giây |
| Bản chất | Tốc độ dữ liệu (Data Rate) | Tần số hoạt động (Clock Speed) |
| Áp dụng | RAM DDR trở lên | RAM SDR cũ |
| Mối quan hệ | MT/s = MHz × 2 (với DDR) | MHz = MT/s ÷ 2 |
Từ SDRAM đến DDR RAM
Để hiểu rõ hơn, hãy quay về quá khứ và nhìn lại sự thay đổi công nghệ RAM qua các thế hệ:
SDRAM (Single Data Rate RAM) – Tỷ lệ 1:1
Với SDRAM – loại RAM phổ biến vào cuối thập niên 1990, dữ liệu chỉ được truyền một lần trên mỗi chu kỳ xung nhịp. Điều này có nghĩa:
- RAM chạy ở 100 MHz thì tốc độ truyền dữ liệu thực tế cũng là 100 MT/s.
- Khi đó, việc các nhà sản xuất hay người dùng gọi RAM là “100 MHz” vừa đúng về mặt xung nhịp vừa đúng về mặt tốc độ dữ liệu.
Vì vậy, ở thời kỳ SDRAM, sự khác biệt giữa MHz và MT/s gần như không tồn tại. Người dùng có thể thoải mái dùng hai thuật ngữ này thay thế cho nhau.

DDR RAM (Double Data Rate) – Tốc độ truyền gấp đôi
Sự thay đổi bắt đầu khi DDR RAM (Double Data Rate RAM) ra đời. Khác với SDRAM, DDR có khả năng truyền dữ liệu hai lần trong một chu kỳ xung nhịp:
- Một lần ở cạnh lên (rising edge).
- Một lần ở cạnh xuống (falling edge).
Nói cách khác, nếu xung nhịp (MHz) là nhịp điệu, thì DDR giống như vũ công nhảy được 2 bước trên cùng một nhịp nhạc, thay vì chỉ 1 bước như SDRAM.
Kết quả là:
- Một thanh RAM DDR chạy ở 1600 MHz sẽ truyền dữ liệu với tốc độ 3200 MT/s.
- Do đó, trên nhãn sản phẩm, bạn sẽ thấy ghi DDR4-3200, nghĩa là tốc độ dữ liệu đạt 3200 MT/s, chứ không phải RAM chạy ở 3200 MHz.
Chính điều này đã khiến nhiều người nhầm lẫn. Bởi trên thực tế, DDR4-3200 có xung nhịp thật chỉ là 1600 MHz, nhưng tốc độ truyền dữ liệu gấp đôi, nên đạt 3200 MT/s.
Từ DDR2, DDR3 đến DDR4 và DDR5 – Khi khoảng cách giữa MT/s và MHz ngày càng xa
Sau DDR thế hệ đầu tiên, công nghệ RAM tiếp tục phát triển với DDR2, DDR3, DDR4, và hiện tại là DDR5. Điểm quan trọng ở đây là cơ chế prefetch – kỹ thuật cho phép RAM lấy trước nhiều bit dữ liệu trong một chu kỳ xung nhịp, giúp tăng tốc độ truyền mà không cần tăng quá nhiều tần số thực.
DDR2 – Prefetch 4n
DDR2 sử dụng cơ chế 4n prefetch, tức là trong một chu kỳ xung nhịp, RAM có thể lấy trước 4 bit dữ liệu từ mạch bộ nhớ trong (memory array). Điều này giúp tốc độ truyền (MT/s) gấp 4 lần tần số thực (MHz).
Ví dụ: DDR2-800 có tần số hoạt động thực tế chỉ khoảng 200 MHz, nhưng nhờ nhân 4 (prefetch) và nhân 2 (double data rate), nó đạt tốc độ 800 MT/s.
DDR3 – Prefetch 8n
DDR3 nâng cấp lên 8n prefetch, tức là mỗi chu kỳ RAM có thể lấy 8 bit dữ liệu một lúc. Nhờ đó, tốc độ MT/s cao gấp 8 lần tần số xung nhịp thực.
Ví dụ: DDR3-1600 có xung nhịp chỉ khoảng 200 MHz, nhưng sau khi nhân lên qua cơ chế 8n và DDR, tốc độ truyền đạt 1600 MT/s.
DDR4 – Prefetch 8n tối ưu hơn
DDR4 vẫn giữ cơ chế 8n prefetch giống DDR3, nhưng được cải tiến về kiến trúc mạch, điện áp thấp hơn và hiệu suất cao hơn.
Ví dụ: DDR4-3200 có tần số cơ bản khoảng 200 MHz, nhưng sau nhân hệ số đạt tốc độ 3200 MT/s.
Đây là lý do tại sao người dùng thường thấy DDR4-2400, DDR4-2666, DDR4-3200 trên nhãn sản phẩm, trong khi CPU-Z lại hiển thị một con số thấp hơn nhiều ở mục “DRAM Frequency”.
DDR5 – Prefetch 16n
DDR5 mang đến bước nhảy vọt với 16n prefetch, tức là RAM có thể lấy 16 bit dữ liệu chỉ trong một chu kỳ xung nhịp. Nhờ vậy, băng thông (bandwidth) của DDR5 tăng gấp đôi DDR4 ở cùng tần số xung nhịp.
Ví dụ: DDR5-4800 có thể chạy với tần số thực chỉ khoảng 200 MHz, nhưng nhờ kiến trúc mới, tốc độ MT/s đạt 4800 – và thậm chí cao hơn nhiều ở các phiên bản DDR5-6000, DDR5-7200.
Vì sao nhà sản xuất vẫn ghi là MHz?
Dù MT/s mới là đơn vị chính xác, nhưng trên bao bì RAM, bạn vẫn thường thấy “MHz”. Lý do đến từ:
- Thói quen người dùng: MHz là khái niệm quen thuộc, dễ hiểu hơn so với MT/s.
- Yếu tố marketing: Con số lớn hơn nghe “ngầu” hơn. Nói 3200MHz hấp dẫn hơn nhiều so với 1600MHz.
- Tiêu chuẩn chung: Các phần mềm kiểm tra phần cứng như CPU-Z cũng dùng MHz, dù con số hiển thị thực chất tương ứng với MT/s.
MT/s ảnh hưởng thế nào đến hiệu năng thực tế?
Trong chơi game

Trong đồ họa và sáng tạo
Hướng dẫn chọn RAM theo MT/s phù hợp
Khi chọn RAM, đừng chỉ nhìn vào con số MT/s lớn nhất. Bạn cần cân nhắc thêm:
- Khả năng tương thích: Kiểm tra CPU và mainboard hỗ trợ tốc độ tối đa bao nhiêu. Mua RAM nhanh hơn mức hỗ trợ sẽ lãng phí.
- Độ trễ CAS (CL): Một thanh RAM MT/s thấp hơn nhưng CL nhỏ hơn đôi khi còn cho hiệu năng tốt hơn RAM tốc độ cao mà CL lớn.
Nhu cầu sử dụng:
- Game thủ/đồ họa: RAM từ 3200 MT/s trở lên.
- Văn phòng/lướt web: RAM 2666–3200 MT/s là đủ.
Ngân sách: RAM càng nhanh càng đắt. Hãy chọn loại có tỷ lệ hiệu năng/giá thành hợp lý nhất.
Kết luận
Do đó, khi lựa chọn RAM, bạn không chỉ nên nhìn vào tốc độ MT/s, mà còn cần cân nhắc thêm dung lượng, độ trễ (latency), khả năng tương thích với mainboard và CPU, cũng như mục đích sử dụng thực tế. Chọn đúng loại RAM sẽ giúp bạn có hệ thống tối ưu cả về hiệu năng lẫn chi phí.